Các từ liên quan tới 重力式コンクリートダム
重力式カップ じゅうりょくしきカップ
cốc trọng lực (loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu trọng lực)
重力式コンテナ じゅうりょくしきコンテナ
bình chứa trọng lực (loại bình chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng lực hấp dẫn để đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
重力式スプレーガン じゅうりょくしきスプレーガン
súng phun sơn kiểu trọng lực (loại súng phun sơn sử dụng lực hấp dẫn để đưa sơn từ cốc chứa xuống kim phun và phun ra ngoài)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
重力 じゅうりょく
sức nặng
高重力 こうじゅうりょく
trọng lực cao
重力計 じゅうりょくけい
thiết bị đo trọng lực (trọng lực kế)