Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹く ふく
dậy mùi
吹雪く ふぶく
bão tuyết
芽吹く めぶく
sự đâm chồi, sự nhú chồi
し吹く しぶく
toé nước; bắn tung toé.
息吹く いぶく いふく
hít thở
強く吹く つよくふく
thổi to.
ラッパを吹く らっぱをふく
thổi kèn.