Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハ
quá bán.
重変 じゅうへん
dấu giáng kép, ký hiệu: bb
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ハ.ロン
hạ long.
ハ短調 ハたんちょう
phụ c