Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重村智計
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
重力計 じゅうりょくけい
thiết bị đo trọng lực (trọng lực kế)
体重計 たいじゅうけい
cái cân.
比重計 ひじゅうけい
Tỷ trọng kế.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn