重液分離 じゅうえきぶんり
sự tách ra trung bình (lỏng) nặng
液 えき
dịch thể; dung dịch; dịch
液液抽出 えきえきちゅうしゅつ
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
歯液 はえき
dung dịch trong răng
ブアン液 ブアンえき
dung dịch Bouin
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng