Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
重症熱性血小板減少症候群 じゅうしょうねっせいけっしょうばんげんしょうしょうこうぐん
hội chứng sốt cấp tính giảm tiểu cầu
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
血小板減少[症] けつしょうばんげんしょう[しょう]
bệnh giảm tiểu cầu
灰色血小板症候群 はいいろけつしょーばんしょーこーぐん
hội chứng tiểu cầu xám
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch