Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
重ね言葉 かさねことば
từ hoặc cụm từ lặp đi lặp lại mang ý nghĩa nhấn mạnh
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
言言 げんげん
từng từ từng từ
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng
言 げん こと
từ; nhận xét; sự phát biểu