Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二重課税 にじゅうかぜい
thuế đánh hai lần.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課 か
bài (học)
課制 かせい
hệ thống phân lớp
学課 がっか
bài học; phân khoa
課業 かぎょう
Bài học
分課 ぶんか
sự chia nhỏ; mục(khu vực); phân nhánh
公課 こうか
những thuế nhập khẩu công cộng; những thuế