Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重量車燃費基準
燃費基準 ねんぴきじゅん
nạp nhiên liệu những tiêu chuẩn kinh tế
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
高燃費車 こうねんぴしゃ
xe ngốn xăng, xe hao xăng
二重基準 にじゅうきじゅん
tiêu chuẩn kép
燃費 ねんぴ
tỉ lệ hao nhiên liệu.
重量戸車 じゅうりょうとぐるま
bánh xe đẩy cửa nặng
燃費のいい車 ねんぴのいいくるま
xe ít hao xăng.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí