Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重量過不足認用条件 じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん
dung sai trọng lượng.
不足 ふそく
bất túc
過不及 かふきゅう
sự thừa quá mức hoặc sự thiếu hụt
不足データ ふそくデータ
không đủ dữ kiện
メモリ不足 メモリぶそく
bộ nhớ thấp
不足分 ふそくぶん
phần còn thiếu
不足前 たらずまえ ふそくまえ
手不足 てぶそく
sự thiếu nhân lực