Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野々原なずな
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
話々 はなしばなし はなし々
chuyện phiếm
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân