野に隠れる
やにかくれる のにかくれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để rời bỏ từ dịch vụ công cộng

Bảng chia động từ của 野に隠れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 野に隠れる/やにかくれるる |
Quá khứ (た) | 野に隠れた |
Phủ định (未然) | 野に隠れない |
Lịch sự (丁寧) | 野に隠れます |
te (て) | 野に隠れて |
Khả năng (可能) | 野に隠れられる |
Thụ động (受身) | 野に隠れられる |
Sai khiến (使役) | 野に隠れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 野に隠れられる |
Điều kiện (条件) | 野に隠れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 野に隠れいろ |
Ý chí (意向) | 野に隠れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 野に隠れるな |