Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野与党
与野党 よやとう
những phe (đảng) (chính trị) trong và ra khỏi sức mạnh; những phe (đảng) phần lớn và tuổi vị thành niên
与党 よとう
Đảng cầm quyền
野党 やとう
đảng phản đối.
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
連立与党 れんりつよとう
cai trị phe (đảng) liên hiệp
与党連立 よとうれんりつ
cai trị sự liên hiệp
与党議員 よとうぎいん
nhà lập pháp đảng cầm quyền