Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野中悠樹
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu