党首討論
とうしゅとうろん「ĐẢNG THỦ THẢO LUẬN」
☆ Danh từ
Question time (in the Japanese Diet)

党首討論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 党首討論
党首 とうしゅ
thủ lĩnh của đảng; chủ tịch đảng
討論 とうろん
đàm luận
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党首脳 とうしゅのう
party leaders, party executive
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
討論者 とうろんしゃ
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
討論会 とうろんかい
diễn đàn.
公開討論 こうかいとうろん
sự tranh luận công khai