野党連合
やとうれんごう「DÃ ĐẢNG LIÊN HỢP」
☆ Danh từ
Liên minh đối lập

野党連合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野党連合
連立野党 れんりつやとう
phe (đảng) liên hiệp đối lập
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
連合野 れんごうや
vùng liên kết
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
野党 やとう
đảng phản đối.
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.