Các từ liên quan tới 野原ひろし 昼メシの流儀
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流儀 りゅうぎ
trường phái, phương pháp truyền thống
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân