Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野口悠紀雄
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi