Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早苗 さなえ
gạo seedlings
早苗鳥 さなえどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
早苗月 さなえづき
tháng 5 âm lịch
早口 はやくち はやぐち
sự nhanh mồm
口早 くちばや
nhanh miệng; nói nhanh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ