Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧居 きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
旧情 きゅうじょう
Cảm xúc đã có từ rất lâu rồi.
旧情報 きゅうじょうほう
thông tin cũ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
旧口動物 きゅうこうどうぶつ
protostome