Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野戦病院 やせんびょういん
bệnh viện dã chiến
病院 びょういん
nhà thương
院外 いんがい
không nghị trường; không thuộc nghị viện
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
外野 がいや
sân ngoài, sân sau (bóng chày)
野外 やがい
đồng ruộng; cánh đồng
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện