院外
いんがい「VIỆN NGOẠI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Không nghị trường; không thuộc nghị viện

院外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 院外
院外団 いんがいだん
hiệp hội phe (đảng) không phải là thành viên quốc hội
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
院の内外 いんのないがい
lập pháp xoay quanh
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)