Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野宿 のじゅく
sự cắm trại.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm