野宿
のじゅく「DÃ TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cắm trại.

Bảng chia động từ của 野宿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 野宿する/のじゅくする |
Quá khứ (た) | 野宿した |
Phủ định (未然) | 野宿しない |
Lịch sự (丁寧) | 野宿します |
te (て) | 野宿して |
Khả năng (可能) | 野宿できる |
Thụ động (受身) | 野宿される |
Sai khiến (使役) | 野宿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 野宿すられる |
Điều kiện (条件) | 野宿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 野宿しろ |
Ý chí (意向) | 野宿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 野宿するな |