Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野尻真太
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
真羽太 まはた マハタ
sevenband grouper (species of fish, Epinephelus septemfasciatus), convict grouper
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)
野太い のぶとい
khàn khàn (tiếng nói).
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.