Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量野帳 そくりょうやちょう
sổ dùng khi ở ngoài trời
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách