野性
やせい「DÃ TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính chất hoang dã
Tính hoang dã.

野性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野性
野性的 やせいてき
tính hoang dã (thực vật, động vật, vv)
野性の欄 やせいのらん
hoa lan tướng quân.
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 ぜつめつのおそれのあるやせいどうしょくぶつのこくさいとりひきにかんするじょうやく
Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.