Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野性の証明
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
特権属性証明 とっけんぞくせいしょうめい
chứng chỉ thuộc tính đặc quyền
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ