Các từ liên quan tới 野戦重砲兵第3連隊
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
兵隊 へいたい
binh
野砲 やほう
dã pháo; pháo dã chiến
砲戦 ほうせん
trận pháo chiến
重砲 じゅうほう
trọng pháo
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.