Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
相手選択接続 あいてせんたくせつぞく
kết nối ảo chuyển mạch (svc)
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択クラス せんたくクラス
lớp lựa chọn