Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野郎 やろう
kẻ bất lương.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
三軍 さんぐん
đại quân; toàn quân; quân chủng (lục quân, hải quân, không quân)
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
村人 むらびと
người trong làng
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội