Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野村政明
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野合政権 やごうせいけん
chính quyền được thành lập thông qua một liên minh chính trị vô nguyên tắc, chính phủ thuận tiện, nội các được tạo ra thông qua một liên minh xấu xa
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).