玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm