Các từ liên quan tới 野村立栄 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
村立 そんりつ
sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
代り栄え かわりばえ
Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới.