村立
そんりつ「THÔN LẬP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng

村立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 村立
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
村 むら
làng
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo