Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
證券 しょうけん
sự an toàn; mối ràng buộc; những chứng chỉ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
券 けん
bản