Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野母商船
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
母船 ぼせん
tàu cung cấp đồ đạc dự trữ cho các tàu nhỏ hay đông lạnh, xử lý hải sản...; tàu mẹ
商船 しょうせん
thương thuyền.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ