Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
沢 さわ
đầm nước
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢蠏
cua bể dòng sông