Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カーライフ カー・ライフ
đời xe
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
さわやかな さわやかな
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
爽やか さわやか
dễ chịu; sảng khoái