Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
沢山 たくさん だくさん
đủ; nhiều
鉱山 こうざん
mỏ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野山 のやま
đồi núi