Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野澤祐樹
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
祐筆 ゆうひつ
người biên chép, người thư ký