Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野球中華民国代表
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
人民代表 じんみんだいひょう
dân biểu.
中華人民共和国 ちゅうかじんみんきょうわこく
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
華表 かひょう はなひょう
cột được đặt ở lối vào nghĩa trang hay lối vào kinh thành