Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野球殿堂
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
殿堂 でんどう
Lâu đài; tòa nhà nguy nga
野球 やきゅう
bóng chày.
殿堂入り でんどういり
việc được ghi danh vào bảng vàng ( do có thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野球拳 やきゅうけん
trò oẳn tù tì cởi đồ
野球チーム やきゅうチーム
đội bóng chày
野球人 やきゅうじん
người chơi bóng chày