Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶滅 ぜつめつ
diệt trừ
絶滅物 せつめつぶつ
Sinh vật đã tuyệt chủng
絶滅種 ぜつめつしゅ
loài đã tuyệt chủng
生滅 しょうめつ
sự sinh tử, sự sống chết
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
絶滅する ぜつめつする
hủy diệt
絶滅危惧 ぜつめつきぐ
nguy cơ tuyệt chủng