Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
野菜結束機 やさいけっそくき
máy buộc dây rau củ
野菜テープ やさいテープ
băng dính thực phẩm
結束テープ けっそくテープ
băng keo buộc dây
野菜 やさい
rau
結束 けっそく
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng
野菜サラダ やさいさらだ
dưa góp.
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối