Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野遊
やゆう
Cuộc đi chơi
野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
野遊び のあそび
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>
「DÃ DU」
Đăng nhập để xem giải thích