野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
野遊び のあそび
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.
遊資 ゆうし
nhàn rỗi những quĩ hoặc vốn