Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野里駅
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
沃野千里 よくやせんり
Vùng đất rộng lớn phì nhiêu
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ