Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野間文芸新人賞
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文芸 ぶんげい
văn nghệ
芸文 げいぶん
nghệ thuật và văn học
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên