Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野間真綱
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
真獣下綱 しんじゅうかこう
Eutheria (một trong hai nhánh của lớp thú với các thành viên còn sinh tồn đã phân nhánh trong đầu kỷ Creta hoặc có lẽ vào cuối kỷ Jura)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
真人間 まにんげん
người sống trung thực, người sống tốt, người sống chân thật