Các từ liên quan tới 量子プログラミング言語
プログラミング言語 プログラミングげんご
ngôn ngữ lập trình
神経言語プログラミング しんけいげんごプログラミング
neurolinguistic programming, NLP
神経言語学的プログラミング しんけーげんごがくてきプログラミング
chương trình ngôn ngữ thần kinh học
計量言語学 けいりょうげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
lập trình
lập trình
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ